
BFMCM
Quạt trần công nghiệp hvls
Model BFMCM của BIGFANVINA là một thiết kế tinh xảo, vô cùng sang trọng. Đây là một lựa chọn tối ưu cho các không gian đẹp, sang trọng như: Trung tâm thương mại; khu vui chơi giải trí;nhà hàng; trường học; đền chùa hay các phòng trưng bày; phòng tập Yoga, Gym…
Màu sắc chủ đạo Xanh blue, Đen, Bạc.
Ngoài ra chúng tôi có thể linh hoạt đáp ứng lựa chọn của bạn về màu sơn của sản phẩm cho phù hợp với không gian của bạn.
Quat trần HVLS
Tạo ra môi trường không khí thoải mái, thoáng mát quanh năm, tiết kiệm năng lượng và nhiều lợi ích khác cho người dùng. Chí phí thấp cho mỗi giờ hoạt động so với các thiết bị làm mát truyền thống khác.
Quạt HVLS
Tạo ra sự luân chuyển của khối khí làm giảm nhiệt độ và tạo thoáng mát, cho chúng ta cảm giác được tiếp xúc với nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ thực tế vào mùa nóng. Hoạt động của quạt HVLS trong mùa đông sẽ làm trộn lẫn khí ấm ở trên trần cao với khí lạnh ở dưới sàn nhà tới nhiệt độ cân bằng cho cả không gian. Quá trình này có thể giảm được mức tiêu thụ năng lượng lên đến 20-25%.
Quạt trần công nghiệp HVLS
Là một giải pháp để bổ sung lý tưởng cho điều hòa không khí, Khi kết hợp với điều hòa cho phép tăng nhiệt độ cài đặt lên khoảng 2-3°C mà không làm ảnh hưởng đến nhiệt độ trong phòng. Việc tăng nhiệt độ cài đặt có thể giảm công suất tiêu thụ điện trong mùa hè khoảng 15-20%.
THÔNG TIN CHUNG |
||||
Model |
BFMCM6-2400 |
BFMCM6-3000 |
BFMCM8-2400 |
BFMCM8-3000 |
Đường kính cánh |
2,3 Mét |
3 Mét |
2,3 Mét |
3 Mét |
Số cánh quạt |
6 Cánh |
8 Cánh |
||
Vật liệu làm cánh |
Hợp kim nhôm |
|||
Đầu cánh |
6 đầu cánh (Màu chuẩn: Xanh da trời) |
8 đầu cánh (Màu chuẩn: Xanh da trời) |
||
Tốc độ tối đa |
120 RPM |
96 RPM |
120 RPM |
96 RPM |
Lưu lượng tối đa |
51 m3/s |
69 m3/s |
58 m3/s |
79 m3/s |
Diện tích phủ tối đa |
95 m2 |
200 m2 |
95 m2 |
200 m2 |
Tổng trọng lượng lắp đặt |
75 Kg ± 5% |
80 Kg ± 5% |
80 Kg ± 5% |
85 Kg ± 5% |
Khích thước và trọng lượng pallet động cơ |
(0.45 x 0.65 x 0.85 m) ± 3% |
(0.45 x 0.65 x 0.85 m) ± 3% |
(0.45 x 0.65 x 0.85 m) ± 3% |
(0.45 x 0.65 x 0.85 m) ± 3% |
Khích thước và trọng lượng pallet cánh |
(0.3 x 0.4 x 1.2 m) ± 3% |
(0.3 x 0.4 x 1.5 m) ± 3% |
(0.4 x 0.4 x 1.2 m) ± 3% |
(0.4 x 0.4 x 1.5 m) ± 3% |
Lắp ráp tại |
BIGFANVINA |
|||
ĐỘNG CƠ VÀ HỘP SỐ |
||||
Công suất động cơ |
0.55 kW |
0.75 kW |
0.55 kW |
0.75 kW |
Tốc độ động cơ |
1400 RPM |
1400 RPM |
1400 RPM |
1400 RPM |
Độ ồn ( Khoảng cách 2 m) |
50 dB ± 5% |
50 dB ± 5% |
50 dB ± 5% |
50 dB ± 5% |
Lớp cách điện |
F |
|||
Vỏ |
IP55 |
|||
Dầu bôi trơn |
320 VG |
|||
Xuất xứ |
Có nguồn gốc châu Âu |
|||
TỦ ĐIỀU KHIỂN |
||||
Vỏ tủ |
Loại gắn tường |
|||
Nguồn điện cấp |
3 pha: 400 V± 10%; 50/60 Hz |
|||
Nguồn điện cấp ( Theo khách hàng) |
1 pha: 230 V± 10%; 50/60 Hz |
|||
Biến tần |
Nhật |
|||
Các thiết bị điện |
Nhật |
|||
CÁC BỘ PHẬN AN TOÀN |
||||
Hệ thống giữ cánh quạt |
Khóa lồng bởi các vòng tròn |
|||
Cáp an toàn |
2 vòng |
|||
Cáp thép |
M6 |
|||
KẾT NỐI VỚI KẾT CẤU HIỆN CÓ |
||||
Phương pháp lắp cơ bản |
Các bộ phận được kết nối bởi các kẹp linh hoạt |
Sản phẩm khác