BFMCM
Quạt trần công nghiệp hvls
Model BFMCM của BIGFANVINA là một thiết kế tinh xảo, vô cùng sang trọng. Đây là một lựa chọn tối ưu cho các không gian đẹp, sang trọng như: Trung tâm thương mại; khu vui chơi giải trí;nhà hàng; trường học; đền chùa hay các phòng trưng bày; phòng tập Yoga, Gym…
Màu sắc chủ đạo Xanh blue, Đen, Bạc.
Ngoài ra chúng tôi có thể linh hoạt đáp ứng lựa chọn của bạn về màu sơn của sản phẩm cho phù hợp với không gian của bạn.
Quạt trần công nghiệp sải cánh lớn hvls của BIGFANVINA
Module BFMCM là một thiết kế tinh tế về thẩm mỹ, độ an toàn rất cao và hoạt động ổn định. Đảm bảo tuyệt đối an toàn cho người sử dụng.
- Tủ điều khiển cho phép điều chỉnh tốc độ gió phù hợp với nhu cầu
- Tự động dừng khi có lỗi hoặc các sự cố, hiện thị thông tin lỗi
- Bảo vệ an toàn khi sự cố như quá tải, mất pha, ngắn mạch, va chạm, vướng vật cản, …
- Có thể tích hợp với hệ thống phòng cháy chữa cháy điều khiển khi có sự cố cháy.
- Thiết kế cơ khí an toàn nhiều lớp cho phép làm việc liên tục và ổn định 24/24h.
- Đối lưu lượng không khí lớn với công suất nhỏ giúp tiết kiệm điện năng.
- Số lượng cánh 6-8: Tạo làn gió đều và êm dịu hơn.
- Thiết kế tinh tế, sang trọng. Không chỉ là thông gió & làm mát mà còn là điểm nhấn nổi bật cho không gian của bạn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUẠT HVLS - BFMCM |
||||
Model |
BFMCM6-2300 |
BFMCM6-3000 |
BFMCM8-2300 |
BFMCM8-3000 |
Đường kính cánh |
2,3 Mét |
3 Mét |
2,3 Mét |
3 Mét |
Số cánh quạt |
6 Cánh |
8 Cánh |
||
Vật liệu làm cánh |
Hợp kim nhôm |
|||
Tốc độ tối đa |
120 RPM |
96 RPM |
120 RPM |
96 RPM |
Lưu lượng tối đa |
51 m3/s |
69 m3/s |
58 m3/s |
79 m3/s |
Diện tích phủ tối đa |
95 m2 |
200 m2 |
95 m2 |
200 m2 |
Công suất động cơ |
0.75 kW |
0.75 kW |
0.75 kW |
0.75 kW |
Độ ồn (Khoảng cách 2 m) |
50 dB ± 5% |
50 dB ± 5% |
50 dB ± 5% |
50 dB ± 5% |
Lớp cách điện |
F |
|||
Vỏ |
IP55 & IP56 |
|||
Dầu hộp số |
320 VG |
|||
Nguồn điện tiêu chuẩn |
3 pha: 400 V± 10%; 50/60 Hz |
|||
Nguồn điện cấp (Theo khách hàng) |
1 pha: 230 V± 10%; 50/60 Hz |
|||
Tổng trọng lượng lắp đặt |
75 Kg ± 5% |
80 Kg ± 5% |
80 Kg ± 5% |
85 Kg ± 5% |
Kích thước và trọng lượng pallet động cơ |
(0.45 x 0.65 x 0.85 m) ± 3% |
(0.45 x 0.65 x 0.85 m) ± 3% |
(0.45 x 0.65 x 0.85 m) ± 3% |
(0.45 x 0.65 x 0.85 m) ± 3% |
Kích thước và trọng lượng pallet cánh |
(0.3 x 0.4 x 1.2 m) ± 3% |
(0.3 x 0.4 x 1.5 m) ± 3% |
(0.4 x 0.4 x 1.2 m) ± 3% |
(0.4 x 0.4 x 1.5 m) ± 3% |
Lắp ráp tại |
BIGFANVINA |
Sản phẩm khác