
BFMSP8
Quạt trần công nghiệp HVLS
Model BFMSP8 của BIGFANVINA là một thiết kế đặc biệt với 8 cánh làm tăng lưu lượng gió và cho bạn sự mát dịu bởi các luồng gió thổi đến liên tục tăng thêm 25%.
Quạt trần HVLS
Model BFMPS8 có khả năng làm việc bền bỉ liên tục 24/24h đáp ứng mọi môi trường làm việc của Quý khách hàng. Không chỉ bền bỉ BFMSP8 còn được thiết kế kiểu dáng hài hòa đẹp mắt. Là lựa chọn phù hợp cho nhiều môi trường như: Nhà máy, trung tâm thương mại, khu giải trí, nhà kho….Những môi trường khắc nghiệt cần truyền tải một lượng gió lớn hơn để cải thiện môi trường làm việc liên tục.
Quat trần HVLS
Tạo ra môi trường không khí thoải mái, thoáng mát quanh năm, tiết kiệm năng lượng và nhiều lợi ích khác cho người dùng. Chí phí thấp cho mỗi giờ hoạt động so với các thiết bị làm mát truyền thống khác.
Quạt HVLS
Tạo ra sự luân chuyển của khối khí làm giảm nhiệt độ và tạo thoáng mát, cho chúng ta cảm giác được tiếp xúc với nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ thực tế vào mùa nóng. Hoạt động của quạt HVLS trong mùa đông sẽ làm trộn lẫn khí ấm ở trên trần cao với khí lạnh ở dưới sàn nhà tới nhiệt độ cân bằng cho cả không gian. Quá trình này có thể giảm được mức tiêu thụ năng lượng lên đến 20-25%.
Quạt trần công nghiệp HVLS
Là một giải pháp để bổ sung lý tưởng cho điều hòa không khí, Khi kết hợp với điều hòa cho phép tăng nhiệt độ cài đặt lên khoảng 2-3°C mà không làm ảnh hưởng đến nhiệt độ trong phòng. Việc tăng nhiệt độ cài đặt có thể giảm công suất tiêu thụ điện trong mùa hè khoảng 15-20%.
THÔNG TIN CHUNG |
||||
Model |
BFMSP8 -3000 |
BFMSP8 -4000 |
BFMSP8 -5000 |
BFMSP8 -6000 |
Đường kính cánh |
3 Mét |
4 Mét |
5 Mét |
6 Mét |
Số cánh quạt |
8 Cánh |
|||
Vật liệu làm cánh |
Hợp kim nhôm |
|||
Đầu cánh |
8 đầu cánh (Màu chuẩn: Xanh da trời) |
|||
Tốc độ tối đa |
96 RPM |
74 RPM |
63 RPM |
56 RPM |
Lưu lượng tối đa |
79 m3/s |
113 m3/s |
154 m3/s |
201 m3/s |
Diện tích phủ tối đa |
200 m2 |
346 m2 |
530 m2 |
804 m2 |
Tổng trọng lượng lắp đặt |
99 Kg ± 5% |
118 Kg ± 5% |
142 Kg ± 5% |
165 Kg ± 5% |
Khích thước và trọng lượng pallet động cơ |
(0.45 x 0.65 x 0.85 m) ± 3% |
(0.45 x 0.65 x 0.85 m) ± 3% |
(0.45 x 0.65 x 0.85 m) ± 3% |
(0.45 x 0.65 x 0.85 m) ± 3% |
Khích thước và trọng lượng pallet cánh |
(0.3 x 0.45 x 1.5 m) ± 3% |
(0.3 x 0.45 x 2 m) ± 3% |
(0.3 x 0.45 x 2.5 m) ± 3% |
(0.3 x 0.45 x 3 m) ± 3% |
Lắp ráp tại |
BIGFANVINA |
|||
ĐỘNG CƠ VÀ HỘP SỐ |
||||
Công suất động cơ |
0.75 kW |
1,1 kW |
1,1 kW |
1,5 kW |
Tốc độ động cơ |
1400 RPM |
1400 RPM |
1400 RPM |
1400 RPM |
Độ ồn ( Khoảng cách 2 m) |
50 dB ± 5% |
50 dB ± 5% |
50 dB ± 5% |
53 dB ± 5% |
Lớp cách điện |
F |
|||
Vỏ |
IP55 |
|||
Dầu bôi trơn |
320 VG |
|||
Xuất xứ |
Có nguồn gốc châu Âu |
|||
TỦ ĐIỀU KHIỂN |
||||
Vỏ tủ |
Loại gắn tường |
|||
Nguồn điện cấp |
3 pha: 400 V ± 5%; 50/60 Hz |
|||
Nguồn điện cấp ( Theo khách hàng) |
1 pha: 230 V ± 5%; 50/60 Hz |
|||
Biến tần |
Nhật |
|||
Các thiết bị điện |
Nhật |
|||
CÁC BỘ PHẬN AN TOÀN |
||||
Hệ thống giữ cánh quạt |
Khóa lồng bởi các vòng tròn |
|||
Cáp an toàn |
2 vòng |
|||
Cáp thép |
M6 |
|||
KẾT NỐI VỚI KẾT CẤU HIỆN CÓ |
||||
Phương pháp lắp cơ bản |
Các bộ phận được kết nối bởi các kẹp linh hoạt |
Sản phẩm khác