BFMSI6
Quạt trần công nghiệp hvls
Model BFMSI6 của BIGFANVINA được thiết kế với tính năng mạnh có khả năng làm việc bền bỉ liên tục 24/24h đáp ứng mọi môi trường làm việc của Quý khách hàng. Không chỉ bền bỉ BFMSI6 còn được thiết kế kiểu dáng hài hòa đẹp mắt. Là lựa chọn phù hợp cho nhiều môi trường như: Nhà máy, trung tâm thương mại, khu giải trí, nhà kho….
Quạt trần công nghiệp sải cánh lớn hvls của BIGFANVINA
Module BFMSI6 là một thiết kế tinh tế về thẩm mỹ, tối ưu về công năng, độ an toàn rất cao và hoạt động ổn định. Đảm bảo tuyệt đối an toàn cho người sử dụng.
- Tủ điều khiển cho phép điều chỉnh tốc độ gió phù hợp với nhu cầu
- Tự động dừng khi có lỗi hoặc các sự cố, hiện thị thông tin lỗi
- Bảo vệ an toàn khi sự cố như quá tải, mất pha, ngắn mạch, va chạm, vướng vật cản, …
- Có thể tích hợp với hệ thống phòng cháy chữa cháy điều khiển khi có sự cố cháy.
- Thiết kế cơ khí an toàn nhiều lớp cho phép làm việc liên tục và ổn định 24/24h.
- Đối lưu lượng không khí lớn với công suất nhỏ giúp tiết kiệm điện năng.
- Số lượng cánh 6: Tạo làn gió đều và êm dịu hơn.
- Thiết kế tinh tế, sang trọng với giá phù hợp. Không chỉ là thông gió & làm mát mà còn là điểm nhấn nổi bật cho không gian của bạn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUẠT HVLS – BFMSI6 |
|||||
Model |
BFMSI6 -3000 |
BFMSI6 -4000 |
BFMSI6 -5000 |
BFMSI6 -6000 |
BFMSI6 -7000 |
Đường kính cánh |
3 Mét |
4 Mét |
5 Mét |
6 Mét |
7 Mét |
Số cánh quạt |
6 Cánh |
||||
Vật liệu làm cánh |
Hợp kim nhôm |
||||
Tốc độ tối đa |
96 RPM |
74 RPM |
63 RPM |
56 RPM |
50 RPM |
Lưu lượng tối đa |
69 m3/s |
99 m3/s |
135 m3/s |
176 m3/s |
223 m3/s |
Diện tích phủ tối đa |
200 m2 |
346 m2 |
530 m2 |
804 m2 |
1133 m2 |
Công suất động cơ |
0.75 Kw |
1,1 kW |
1,1 kW |
1,5 kW |
1,5 kW |
Độ ồn (Khoảng cách 2 m) |
50 dB ± 5% |
50 dB ± 5% |
50 dB ± 5% |
53 dB ± 5% |
53 dB ± 5% |
Lớp cách điện |
F |
||||
Vỏ |
IP55 & IP56 |
||||
Dầu hộp số |
320 VG |
||||
Nguồn điện tiêu chuẩn |
3 pha: 400 V± 10%; 50/60 Hz |
||||
Nguồn điện (Theo khách hàng) |
1 pha: 230 V± 10%; 50/60 Hz |
||||
Tổng trọng lượng lắp đặt |
95 Kg ± 5% |
112 Kg ± 5% |
130 Kg ± 5% |
150 Kg ± 5% |
158 Kg ± 5% |
Kích thước pallet động cơ |
(0.45 x 0.65 x 0.85 m) ± 3% |
(0.45 x 0.65 x 0.85 m) ± 3% |
(0.45 x 0.65 x 0.85 m) ± 3% |
(0.45 x 0.65 x 0.85 m) ± 3% |
(0.45 x 0.65 x 0.85 m) ± 3% |
Kích thước pallet cánh |
(0.3 x 0.4 x 1.5 m) ± 3% |
(0.3 x 0.4 x 2 m) ± 3% |
(0.3 x 0.4 x 2.5 m) ± 3% |
(0.3 x 0.4 x 3 m) ± 3% |
(0.3 x 0.4 x 3.5 m) ± 3% |
Lắp ráp tại |
BIGFANVINA |
Sản phẩm khác