
BFMSI6
Quạt trần công nghiệp hvls
Model BFMSI6 của BIGFANVINA được thiết kế với tính năng mạnh có khả năng làm việc bền bỉ liên tục 24/24h đáp ứng mọi môi trường làm việc của Quý khách hàng. Không chỉ bền bỉ BFMSI6 còn được thiết kế kiểu dáng hài hòa đẹp mắt. Là lựa chọn phù hợp cho nhiều môi trường như: Nhà máy, trung tâm thương mại, khu giải trí, nhà kho….
Quat trần HVLS
Tạo ra môi trường không khí thoải mái, thoáng mát quanh năm, tiết kiệm năng lượng và nhiều lợi ích khác cho người dùng. Chí phí thấp cho mỗi giờ hoạt động so với các thiết bị làm mát truyền thống khác.
Quạt HVLS
Tạo ra sự luân chuyển của khối khí làm giảm nhiệt độ và tạo thoáng mát, cho chúng ta cảm giác được tiếp xúc với nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ thực tế vào mùa nóng. Hoạt động của quạt HVLS trong mùa đông sẽ làm trộn lẫn khí ấm ở trên trần cao với khí lạnh ở dưới sàn nhà tới nhiệt độ cân bằng cho cả không gian. Quá trình này có thể giảm được mức tiêu thụ năng lượng lên đến 20-25%.
Quạt trần công nghiệp HVLS
Là một giải pháp để bổ sung lý tưởng cho điều hòa không khí, Khi kết hợp với điều hòa cho phép tăng nhiệt độ cài đặt lên khoảng 2-3°C mà không làm ảnh hưởng đến nhiệt độ trong phòng. Việc tăng nhiệt độ cài đặt có thể giảm công suất tiêu thụ điện trong mùa hè khoảng 15-20%.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUẠT HVLS – BFMSI6 |
|||||
Model |
BFMSI6 -3000 |
BFMSI6 -4000 |
BFMSI6 -5000 |
BFMSI6 -6000 |
BFMSI6 -7000 |
Đường kính cánh |
3 Mét |
4 Mét |
5 Mét |
6 Mét |
7 Mét |
Số cánh quạt |
6 Cánh |
||||
Vật liệu làm cánh |
Hợp kim nhôm |
||||
Đầu cánh |
6 đầu cánh (Màu chuẩn: Xanh da trời) |
||||
Tốc độ tối đa |
96 RPM |
74 RPM |
63 RPM |
56 RPM |
50 RPM |
Lưu lượng tối đa |
69 m3/s |
99 m3/s |
135 m3/s |
176 m3/s |
223 m3/s |
Diện tích phủ tối đa |
200 m2 |
346 m2 |
530 m2 |
804 m2 |
1133 m2 |
Tổng trọng lượng lắp đặt |
95 Kg ± 5% |
112 Kg ± 5% |
130 Kg ± 5% |
150 Kg ± 5% |
158 Kg ± 5% |
Khích thước pallet động cơ |
(0.45 x 0.65 x 0.85 m) ± 3% |
(0.45 x 0.65 x 0.85 m) ± 3% |
(0.45 x 0.65 x 0.85 m) ± 3% |
(0.45 x 0.65 x 0.85 m) ± 3% |
(0.45 x 0.65 x 0.85 m) ± 3% |
Khích thước pallet cánh |
(0.3 x 0.4 x 1.5 m) ± 3% |
(0.3 x 0.4 x 2 m) ± 3% |
(0.3 x 0.4 x 2.5 m) ± 3% |
(0.3 x 0.4 x 3 m) ± 3% |
(0.3 x 0.4 x 3.5 m) ± 3% |
Lắp ráp tại |
BIGFANVINA |
||||
ĐỘNG CƠ VÀ HỘP SỐ |
|||||
Công suất động cơ |
0.75 Kw |
1,1 kW |
1,1 kW |
1,5 kW |
1,5 kW |
Tốc độ động cơ |
1400 RPM |
1400 RPM |
1400 RPM |
1400 RPM |
1400 RPM |
Độ ồn ( Khoảng cách 2 m) |
50 dB ± 5% |
50 dB ± 5% |
50 dB ± 5% |
53 dB ± 5% |
53 dB ± 5% |
Lớp cách điện |
F |
||||
Vỏ |
IP55 & IP56 |
||||
Dầu bôi trơn |
320 VG |
||||
Xuất xứ |
Có nguồn gốc châu Âu |
||||
TỦ ĐIỀU KHIỂN |
|||||
Vỏ tủ |
Loại gắn tường |
||||
Nguồn điện cấp |
3 pha: 400 V± 10%; 50/60 Hz |
||||
Nguồn điện cấp ( Theo khách hàng) |
1 pha: 230 V± 10%; 50/60 Hz |
||||
Biến tần |
Nhật |
||||
Các thiết bị điện |
Nhật |
||||
CÁC BỘ PHẬN AN TOÀN |
|||||
Hệ thống giữ cánh quạt |
Khóa lồng bởi các vòng tròn |
||||
Cáp an toàn |
2 vòng |
||||
Cáp thép |
M6 |
||||
KẾT NỐI VỚI KẾT CẤU HIỆN CÓ |
|||||
Phương pháp lắp cơ bản |
Các bộ phận được kết nối bởi các kẹp linh hoạt |
Sản phẩm khác